THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
CUỘN DÂY ĐAI INOX - DÂY ĐAI CUỘN
Đông A chuyên cung cấp và phân phối cuộn Dây đai inox, Dây siết inox 304, Dây inox, Dây siết kim loại không gỉ, Dây buộc kim loại, Dây thép không gỉ, Khóa đai inox, Dây rút inox 304, Dây rút inox bọc nhựa...
Vật liệu Dây đai inox,Cuộn đai inox, Dây thép không gỉ rất hữu ích và hiệu quả trong nhiều nghành công nghiệp hiện nay bởi vì khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và ứng dụng đa năng, sử dụng đơn giản và linh hoạt để đai buộc ống thép, đai bó cáp, đai buộc thiết bị viễn thông, đai buộc biển báo giao thông, đai buộc cầu đường, đai buộc biển quảng cáo, đai bó đường ống, đai buộc hộp nối cáp quang, đai buộc tủ điện, đai bó ống thép...
Ưu điểm vượt trội của dây đai Inox là người dùng dễ dàng điều chỉnh độ dài cần thiết theo nhu cầu thực tế và cài đặt theo nhiều hình thức khác nhau của từng loại khóa đai inox không gỉ. Tiết kiệm chi phí

KÍCH THƯỚC DÂY ĐAI INOX
Với giá dây buộc inox rẻ, sự đa dạng về bản rộng, độ dày và vật liệu, đai thép sẽ đáp ứng sức căng, chịu lực, chịu tải trong quá trình bó buộc đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng.
Chúng tôi có thể cung cấp các kích cỡ khác nhau của băng thép không gỉ với chất lượng cao và giá thành cạnh tranh của nhà máy sản xuất.
Cuộn dây đai cung cấp với kích thước tiêu chuẩn thông thường là cuộn dây đai 30m và cuộn dây đai 50m kèm theo 100 khóa đai hoặc 200 khóa đai và kìm siết dây đai.
Kích thước thông dụng với các loại dây đai bản rộng 10mm, dây đai bản rộng 12.7mm-13mm, dây đai bản rộng 16mm, dây đai bản rộng 19mm-20mm
Độ rộng (mm) |
Độ dày (mm) |
Quy cách
đóng gói M / Cuộn
|
8 |
0.4 |
50 |
8 |
0.6 |
30 |
8 |
0.25 |
100 |
10 |
0.4 |
50 |
10 |
0.25 |
100 |
10 |
0.5 |
30 |
10 |
0.76 |
30 |
12 |
0.4 |
50 |
12 |
0.5 |
30 |
12.7 |
0.5 |
30 |
12 |
0.6 |
30 |
12 |
0.76 |
30 |
12.7 |
0.76 |
30 |
15 |
0.4 |
50 |
15 |
0.5 |
30 |
16 |
0.5 |
30 |
16 |
0.76 |
30 |
19 |
0.4 |
50 |
19 |
0.5 |
30 |
19 |
0.6 |
30 |
19 |
0.76 |
30 |
BẢNG GIÁ ĐAI INOX 201/304 ( Cập nhật hàng ngày )
Độ rộng (mm) |
Độ dày (mm) |
Quy cách đóng gói
M/CUỘN
|
Đơn giá SS201
(VNĐ)
|
Đơn giá SS304
( VNĐ)
|
6.4 |
0.4 |
50 |
|
240.000 |
8 |
0.4 |
50 |
196.000 |
250.000 |
8 |
0.25 |
100 |
|
296.000 |
8 |
0.6 |
30 |
185.000 |
240.000 |
8 |
0.25 |
100 |
250.000 |
296.000 |
10 |
0.4 |
50 |
220.000 |
290.000 |
10 |
0.25 |
100 |
300.000 |
380.000 |
10 |
0.5 |
30 |
185.000 |
250.000 |
10 |
0.76 |
30 |
235.000 |
310.000 |
12 |
0.4 |
50 |
250.000 |
320.000 |
12 |
0.5 |
30 |
210.000 |
290.000 |
12.7 |
0.5 |
30 |
215.000 |
310.000 |
12 |
0.6 |
30 |
230.000 |
480.000 |
12 |
0.76 |
30 |
260.000 |
360.000 |
12 |
1.0 |
30 |
|
480.000 |
12.7 |
0.76 |
30 |
265.000 |
380.000 |
15 |
0.4 |
50 |
280.000 |
|
15 |
0.5 |
30 |
230.000 |
|
16 |
0.4 |
50 |
|
415.000 |
16 |
0.5 |
30 |
260.000 |
320.000 |
16 |
0.76 |
30 |
320.000 |
420.000 |
19 |
0.4 |
50 |
360.000 |
480.000 |
19 |
0.5 |
30 |
290.000 |
364.000 |
19 |
0.6 |
30 |
320.000 |
430.000 |
19 |
0.76 |
30 |
370.000 |
480.000 |
19 |
1.0 |
30 |
|
705.000 |
Ngoài những thông số trên xin hãy liên hệ để nhận được báo giá