CUỘN DÂY ĐAI INOX/ĐAI INOX 304/316

SKU:
Danh mục: DÂY RÚT - DÂY THÍT - DÂY ĐAI INOX 316/304...

Dây đai inox ss304/ss316/ss201  

Stainless Steel Strap or Band, Cable Tie Disc

Xuất xứ : Hàn quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Việt Nam

Vật liệu : ss304/ss316/ss201/ss430

Chứng chỉ xuất xứ/xuất xưởng đầy đủ

 

Giá bán: 50đ 50đ
Gọi: 0815854056 để được tư vấn và mua hàng.

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM

CUỘN DÂY ĐAI INOX - DÂY ĐAI CUỘN

Đông A chuyên cung cấp và phân phối cuộn Dây đai inoxDây siết inox 304, Dây inox, Dây siết kim loại không gỉ, Dây buộc kim loại, Dây thép không gỉ, Khóa đai inox, Dây rút inox 304, Dây rút inox bọc nhựa...

Vật liệu Dây đai inox,Cuộn đai inox, Dây thép không gỉ rất hữu ích và hiệu quả trong nhiều nghành công nghiệp hiện nay bởi vì khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và ứng dụng đa năng, sử dụng đơn giản và linh hoạt để đai buộc ống thép, đai bó cáp, đai buộc thiết bị viễn thông, đai buộc biển báo giao thông, đai buộc cầu đường, đai buộc biển quảng cáo, đai bó đường ống, đai buộc hộp nối cáp quang, đai buộc tủ điện, đai bó ống thép...

Ưu điểm vượt trội của dây đai Inox là người dùng dễ dàng điều chỉnh độ dài cần thiết theo nhu cầu thực tế và cài đặt theo nhiều hình thức khác nhau của từng loại khóa đai inox không gỉ. Tiết kiệm chi phí 

KÍCH THƯỚC DÂY ĐAI INOX

Với giá dây buộc inox rẻ, sự đa dạng về bản rộng, độ dày và vật liệu, đai thép sẽ đáp ứng sức căng, chịu lực, chịu tải trong quá trình bó buộc đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng.

Chúng tôi có thể cung cấp các kích cỡ khác nhau của băng thép không gỉ với chất lượng cao và giá thành cạnh tranh của nhà máy sản xuất.

Cuộn dây đai cung cấp với kích thước tiêu chuẩn thông thường là cuộn dây đai 30m và cuộn dây đai 50m kèm theo 100 khóa đai hoặc 200 khóa đai và kìm siết dây đai.

Kích thước thông dụng với các loại dây đai bản rộng 10mm, dây đai bản rộng 12.7mm-13mm, dây đai bản rộng 16mm, dây đai bản rộng 19mm-20mm

Độ rộng (mm) Độ dày (mm)

Quy cách

đóng gói M / Cuộn

8 0.4 50
8 0.6 30
8 0.25 100
10 0.4 50
10 0.25 100
10 0.5 30
10 0.76 30
12 0.4 50
12 0.5 30
12.7 0.5 30
12 0.6 30
12 0.76 30
12.7 0.76 30
15 0.4 50
15 0.5 30
16 0.5 30
16 0.76 30
19 0.4 50
19 0.5 30
19 0.6 30
19 0.76 30

 

BẢNG GIÁ ĐAI INOX 201/304 ( Cập nhật hàng ngày ) 

Độ rộng (mm) Độ dày (mm)

Quy cách đóng gói

M/CUỘN

Đơn giá SS201

(VNĐ)

Đơn giá SS304

( VNĐ)

6.4 0.4 50   240.000
8 0.4 50 196.000 250.000
8 0.25 100   296.000
8 0.6 30 185.000 240.000
8 0.25 100 250.000 296.000
10 0.4 50 220.000 290.000
10 0.25 100 300.000 380.000
10 0.5 30 185.000 250.000
10 0.76 30 235.000 310.000
12 0.4 50 250.000 320.000
12 0.5 30 210.000 290.000
12.7 0.5 30 215.000 310.000
12 0.6 30 230.000 480.000
12 0.76 30 260.000 360.000
12 1.0 30   480.000
12.7 0.76 30 265.000 380.000
15 0.4 50 280.000  
15 0.5 30 230.000  
16 0.4 50   415.000
16 0.5 30 260.000 320.000
16 0.76 30 320.000 420.000
19 0.4 50 360.000 480.000
19 0.5 30 290.000 364.000
19 0.6 30 320.000 430.000
19 0.76 30 370.000 480.000
19 1.0 30   705.000

Ngoài những thông số trên xin hãy liên hệ để nhận được báo giá

 

 

 

Sản phẩm liên quan

10.902016224419496,106.85790729628563
Đóng
Nhắn tin ngay với chúng tôi
Đăng ký tư vấn

Đăng ký tư vấn trực tiếp 24/7: 0815854056